Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khóc lóc


[khóc lóc]
Weep and moan for a long time.
Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết
To weep and moan the whole day for a young child who has just died.



Weep and moan for a long time
Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết To weep and moan the whole day for a young child who has just died


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.